Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合理化(心理学)
ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
汎化(心理学) はんか(しんりがく)
generaliza-tion (psychology)
文化心理学 ぶんかしんりがく
tâm lí học văn hóa
進化心理学 しんかしんりがく
tâm lý học tiến hóa
連合心理学 れんごうしんりがく
tâm lý hiệp hội
心理学 しんりがく
tâm lý học.
Đăng nhập để xem giải thích