Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三分割法
三分法 さんぶんほう
tam giác mạch
線量分割法 せんりょーぶんかつほー
phân chia liều lượng
分割統治法 ぶんかつとーちほー
phân chia và chinh phục
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
資産三分法 しさんさんふんほー
phương pháp chia ba tài sản (tiền mặt, đất đai, cổ phiếu)
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba