Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十三階段 じゅうさんかいだん
giá treo cổ
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
三階 さんかい さんがい
tầng ba