Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三階級 だいさんかいきゅう
đệ tam giai cấp; giai cấp tư sản
十三階段 じゅうさんかいだん
gallows
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức