Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三十二番職人歌合
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十番神 さんじゅうばんじん
the thirty guardian deities (a different one for each day)
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
歌舞伎十八番 かぶきじゅうはちばん
danh mục (của) 18 kabuki chơi
二人三脚 ににんさんきゃく
trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.