Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十六
じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十六音符 じゅうろくおんぷ
ghi chú (thứ) 16
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
十六羅漢 じゅうろくらかん
16 vị La hán
十六進法 じゅうろくしんほう
biểu diễn thập lục phân
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
十六分音符 じゅうろくぶおんぷ
nốt móc kép
「THẬP LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích