十六夜
いざよい「THẬP LỤC DẠ」
☆ Danh từ
Trăng ngày 16

十六夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十六夜
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9