Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三叉槍
三叉 みつまた
(nĩa) có ba ngạnh; (sông) có ba phân nhánh
三つ叉 みっつまた
cái nĩa; dụng cụ ba chĩa; ngã ba
三叉路 さんさろ
ngã ba.
三仙叉 さんせんさ さんせんまた
dao găm đinh ba
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
三又槍魚 みつまたやりうお ミツマタヤリウオ
Pacific blackdragon (Idiacanthus antrostomus)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba