Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三和澱粉工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
加工澱粉 かこうでんぷん かこうデンプン
tinh bột đã qua xử lý
澱粉 でんぷん
tinh bột
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
澱粉質 でんぷんしつ
sự có hồ bột, sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
変性澱粉 へんせいでんぷん へんせいデンプン
tinh bột biến tính
馬鈴薯澱粉 ばれいしょでんぷん
tinh bột khoai tây
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.