Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澱粉 でんぷん
hồ
澱粉質 でんぷんしつ
sự có hồ bột, sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
加工澱粉 かこうでんぷん かこうデンプン
processed starch, modified starch
馬鈴薯澱粉 ばれいしょでんぷん
tinh bột khoai tây
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ