Các từ liên quan tới 三四郎 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm