Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
三分の一 さんぶんのいち
một ba; một phần (thứ) ba