Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三増紋也
三つ紋 みつもん みっつもん
tăng lên ba lần ngọn (đỉnh) gia đình,họ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả