空也餅
くうやもち「KHÔNG DÃ BÍNH」
☆ Danh từ
Kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong

空也餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空也餅
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
餅病 もちびょう
bệnh do nấm Exobasidium
制餅 せいもち
bánh thánh.