Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三夜沢町
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三日三夜 みっかみよ さんにちさんや
3 ngày và những 3 đêm
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
贅沢三昧 ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい
sống trong sự xa hoa
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三日夜の餅 みかよのもち
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony