Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三大欲求 (曲)
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
大欲 たいよく だいよく
tính hám lợi, tính tham lam
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
欲求不満 よっきゅうふまん
Mong muốn không được thỏa mãn; bất mãn vì không đạt được mong muốn; thất vọng
欲求行動 よっきゅーこーどー
hành vi ham muốn
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
生理的欲求 せーりてきよっきゅー
nhu cầu sinh lý (thèm ăn, thèm ngủ,...)