欲求行動
よっきゅーこーどー「DỤC CẦU HÀNH ĐỘNG」
Hành vi ham muốn
欲求行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲求行動
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
求愛行動 きゅうあいこうどう
hành động quyến rũ bạn tình của động vật
欲求不満 よっきゅうふまん
Mong muốn không được thỏa mãn; bất mãn vì không đạt được mong muốn; thất vọng
生理的欲求 せーりてきよっきゅー
nhu cầu sinh lý (thèm ăn, thèm ngủ,...)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.