Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
好一対 こういっつい
ăn ý, hợp ý
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.