Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三好清房
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
日清修好条規 にっしんしゅうこうじょうき
Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Trung-Nhật (là hiệp ước đầu tiên giữa Nhật Bản và Trung Quốc)
房 ぼう ふさ
búi; chùm
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.