Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三好長治
長治 ちょうじ
thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
三割自治 さんわりじち
tự trị ba phần