Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宮麻由子
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
子宮 しきゅう
bào
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung