Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三審制
三審制度 さんしんせいど
hệ thống xét xử ba cấp
陪審制 ばいしんせい
hệ thống giám khảo
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
陪審制度 ばいしんせいど
hệ thống giám khảo
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate