Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島ゆかり
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo