Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島巡り
しまめぐり
sự tham quan quanh đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
巡り めぐり
chu vi
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
アトリエ巡り アトリエめぐり
art studio visits
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
お巡り おまわり
cảnh sát
「ĐẢO TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích