Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島宿地口行灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
瓦灯口 がとうぐち
low entrance (usually, but not always, to a teahouse) with a tiled archway overhead
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo