瓦灯口
がとうぐち「NGÕA ĐĂNG KHẨU」
☆ Danh từ
Low entrance (usually, but not always, to a teahouse) with a tiled archway overhead

瓦灯口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓦灯口
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
ngói
瓦 グラム かわら
ngói
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng