Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島通庸
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.