Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三崎口駅
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
口先三寸 くちさきさんずん
glib tongue, eloquence or flattery designed to deceive
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)