三平方の定理
さんへいほうのていり
☆ Danh từ
Định lý Pytago

三平方の定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三平方の定理
ピタゴラスの定理 / 三平方の定理 ピタゴラスのてーり / さんへーほーのてーり
định lý pitago
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平均値の定理 へいきんちのていり
định lý giá trị bình quân
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met