Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三年待った女
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年女 としおんな
người phụ nữ đang trong năm tuổi
三女 さんじょ
con gái thứ ba
三年 さんねん
ba năm; thời gian dài
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
年増女 としまおんな
người phụ nữ trung niên
中年女 ちゅうねんおんな
người phụ nữ trung niên