Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三式水中聴音機
聴音機 ちょうおんき
máy nghe.
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
聴音 ちょうおん
thính giác, tầm nghe, sự nghe
音波水中探知機 おんぱすいちゅうたんちき
Sonar (kỹ thuật sử dụng sự lan truyền âm thanh để tìm đường di chuyển, liên lạc hoặc phát hiện các đối tượng khác ở trên mặt, trong lòng nước hoặc dưới đáy nước)
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.