Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三式潜航輸送艇
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước