潜航
せんこう「TIỀM HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước

Bảng chia động từ của 潜航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜航する/せんこうする |
Quá khứ (た) | 潜航した |
Phủ định (未然) | 潜航しない |
Lịch sự (丁寧) | 潜航します |
te (て) | 潜航して |
Khả năng (可能) | 潜航できる |
Thụ động (受身) | 潜航される |
Sai khiến (使役) | 潜航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜航すられる |
Điều kiện (条件) | 潜航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜航しろ |
Ý chí (意向) | 潜航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜航するな |
潜航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜航
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật