Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三張犁支線
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
支線 しせん
phân nhánh hàng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
三線 さんしん さんせん
đàn 3 dây của Okinawa
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)