支線
しせん「CHI TUYẾN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân nhánh hàng

Từ đồng nghĩa của 支線
noun
Từ trái nghĩa của 支線
支線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen