Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
三塁線 さんるいせん
hàng cơ sở 3
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới