Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三成聖者
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
三聖 さんせい
any of a number of lists of three enlightened men, including (but not limited to): Buddha, Confucius and Christ
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
三者 さんしゃ
ba người; ba phe (đảng)
三者三様 さんしゃさんよう
mỗi người mỗi vẻ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)