Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三政の紊乱
紊乱 びんらん ぶんらん
sự lộn xộn
綱紀紊乱 こうきびんらん
sự lỏng lẻo trong kỷ luật
風紀紊乱 ふうきびんらん ふうきぶんらん
làm hư hỏng những đạo đức công cộng
官紀紊乱 かんきびんらん
laxity in official discipline, civil service corruption
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate