Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三斜法
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
三進法 さんしんほう
hệ tam phân
三法印 さんぼういん
Tam Pháp Ấn - ba ấn chứng trong Phật giáo bao gồm chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, Niết bàn tịch tĩnh
三分法 さんぶんほう
tam giác mạch