Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành