Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三日月の滝
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
三日月藻 みかづきも
Closterium (genus of algae)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三日月燕魚 みかづきつばめうお ミカヅキツバメウオ
Platax boersii, một loài cá thuộc họ Cá tai tượng biển