Các từ liên quan tới 三星火災杯世界囲碁マスターズ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
三千世界 さんぜんせかい
3000 thế giới (quan niệm Phật giáo); toàn bộ thế giới; vũ trụ
火災 かさい
bị cháy
三杯 さんばい
3 ly/ chén
三災 さんさい さんわざわい
ba tai họa (hỏa hoạn, lũ lụt và binh biến); (Phật giáo) ba đại họa (hỏa hoạn, bão tố và lũ lụt)