Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三星産業貿易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
貿易産業省 ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易業 ぼうえきぎょう
ngành ngoại thương, ngành xuất nhập khẩu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
商業貿易 しょうぎょうぼうえき
buôn bán.
三角貿易 さんかくぼうえき
buôn bán ba bên.