Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
恩知らず おんしらず
phụ ân
三時 さんじ
3 giờ
三知土 みちど
sàn bê tông
お三時 おさんじ
bữa phụ lúc 3 giờ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
時間知覚 じかんちかく
sự nhận thức về thời gian