Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三本松口駅
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng