Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三本松城の戦い
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá