Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三村興業社
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
村社 そんしゃ
đền làng
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
村興し むらおこし
phục hưng làng quê, phát triển địa phương
社業 しゃぎょう
sự nghiệp của công ty
三公社五現業 さんこうしゃごげんぎょう
ba công ty công lập và năm doanh nghiệp nhà nước ở Nhật Bản trong thế kỷ 20
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三業 さんぎょう さんごう
tam nghiệp trong Phật giáo (bao gồm ý nghĩ (tâm), lời nói (miệng) và việc làm (thân))