三業
さんぎょう さんごう「TAM NGHIỆP」
(phật giáo) tam nghiệp, bao gồm thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp
(phật giáo) tam nghiệp (bao gồm thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp)
☆ Danh từ
Tam nghiệp trong Phật giáo (bao gồm ý nghĩ (tâm), lời nói (miệng) và việc làm (thân))

三業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三業
三業地 さんぎょうち
khu vực ăn chơi giải trí được cấp phép
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet