三校
さんこう「TAM GIÁO」
☆ Danh từ
Sự chứng minh (thứ) ba

三校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三校
三校終了 さんこうしゅうりょう
ba và sự chứng minh chung cuộc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
休校 きゅうこう
sự nghỉ học; nghỉ học
入校 にゅうこう
Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học).