Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三業組合
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
職業別組合 しょくぎょうべつくみあい
nghiệp đoàn
産業別組合 さんぎょうべつくみあい
liên hiệp công nghiệp
企業別組合 きぎょうべつくみあい
liên hiệp xí nghiệp